Chào mừng bạn đã ghé the website của Nano Clean! Cùng tham khảo bảng giá dịch vụ vệ sinh các lĩnh vực mới nhất của chúng tôi bên dưới nhé!
Nhưng trước tiên bạn hãy lưu ý một số điều mà Nano Clean muốn gửi gắm tới bạn để hiểu hơn về giá cả của các dịch vụ vệ sinh mà chúng tôi đang cung cấp.
- Bảng giá dịch vụ vệ sinh của Nano Clean chỉ mang tính chất tham khảo. Báo giá có thể thay đổi tùy thuộc vào diện tích vệ sinh, số lượng nhân viên vệ sinh,… Và tùy theo yêu cầu đặc biệt của quý khách.
- Bảng báo giá chưa bao gồm VAT.
- Báo giá các dịch vụ vệ sinh được áp dụng giống nhau tại các chi nhánh của Nano Clean: TPHCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đà Lạt,…
- Trong quá trình vệ sinh, nếu phát sinh những hạng mục mới giá dịch vụ vệ sinh sẽ được thỏa thuận trực tiếp với khách hàng.
- Đối với những dịch vụ vệ sinh định kỳ, Nano Clean sẽ có chính sách ưu đãi chi phí riêng.
- Để có giá chính xác nhất phù hợp với công trình của quý khách hãy gọi ngay Hotline: 0927.770.770 của chúng tôi để được tư vấn, khảo sát và báo giá dịch vụ cụ thể nhé!
Khi có nhu cầu sử dụng dịch vụ vệ sinh, ngoài chất lượng thì giá cả là điều mà tất cả các khách hàng đều quan tâm. Do đó, Nano Clean luôn công khai, minh bạch giá cả ngay từ đầu để quý khách hàng có cái nhìn chung.
1. Bảng giá dịch vụ vệ sinh công nghiệp
2.1. Bảng báo dịch vụ vệ sinh nhà xưởng
STT |
Hạng Mục |
ĐVT |
Đơn giá |
01 |
Tổng vệ sinh tinh công trình sau xây dựng (Bao gồm vệ sinh sàn đánh chà sàn và tất cả các hạng mục khác). |
m2 |
8,000 – 16,000 đồng/m2 |
02 |
Vệ sinh sàn, đánh chà sàn gạch trơn, sàn xi măng, eboxy, sàn giả giỗ sau xây dựng |
m2 |
4,000 – 8,000 đồng/m2 |
03 |
Vệ sinh sàn gạch nhám, gạch tàu, sàn đá và các loại gạch, đá nhám khác sau xây dựng. |
m2 |
8,000 – 20,000 đồng/m2 |
04 |
Vệ sinh tẩy rửa tường gạch mặt, kính, khung bao mặt ngoài (hạng mục thi công trên cao). |
m2 |
15,000 – 21,000 đồng/m2 |
05 |
Cho thuê nhân công vệ sinh theo ngày (bao gồm cả máy hút bụi và công cụ dụng dụ vệ sinh. |
Nhân công |
500,000 – 700,000 đồng/người |
06 |
Quét màng nhện, bụi trên trần, đường ống, máng điện và các bên vách nhà xưởng. Tùy theo diện tích (lớn - nhỏ), điều kiện thi công thực tế => đơn giá khác nhau. |
m2 |
5,000 – 13,000 đồng/m2 |
07 |
Vệ sinh, đánh chà sàn nhà xưởng đang hoạt động (sàn xi măng, sàn gạch, sàn epoxy…). Tùy theo diện tích và mức độ bẩn, khó của sàn. |
m2 |
4,000 – 12,000 đồng/m2 |
08 |
Rửa mái tôn nhà nhà xưởng cũ trên trần và xung quanh vách. |
m2 |
10,000 – 15,000 đồng/m2 |
09 |
Sơn sàn Epoxy nhà xưởng |
m2 |
80,000 – 140,000 đồng/m2 |
10 |
Vệ sinh bồn chứa, ống khói và các hạng mục khác… |
Gói |
Theo gói |
11 |
Vệ sinh định kỳ nhà xưởng (theo tháng – quý - năm). |
Gói |
Theo gói |
2. Bảng giá dịch vụ vệ sinh nhà ở
2.1. Bảng báo giá vệ sinh nhà ở, công trình sau xây dựng
STT | Hạng Mục | Diện tích | ĐVT | Đơn Giá |
01 | Tổng vệ sinh tinh công trình sau xây dựng (Bao gồm vệ sinh sàn và tất cả các hạng mục khác) | m2 | 8,000 – 16,000 đồng/m2 | |
02 | Vệ sinh nhà sau xây dựng | Nhà dưới 50 m2 | Trọn gói | 1.500.000 VND |
03 | Vệ sinh nhà sau xây dựng | Nhà 60 – 70 m2 | Trọn gói | 1.700.000 VND |
04 | Vệ sinh nhà sau xây dựng | Nhà 71 – 90 m2 | Trọn gói | 2.000.000 VND |
05 | Vệ sinh nhà sau xây dựng | Nhà 91 – 110 m2 | Trọn gói | 2.400.000 VND |
06 | Vệ sinh nhà sau xây dựng | Nhà 111 – 120 m2 | Trọn gói | 2.500.000 VND |
07 | Vệ sinh nhà sau xây dựng | Nhà 121 – 130 m2 | Trọn gói | 2.700.000 VND |
2.2. Bảng báo giá dịch vụ giặt ghế sofa tại nhà
STT |
Hạng Mục |
Đơn giá dịch vụ |
01 |
Giặt ghế sofa |
100,000 – 380,000 đồng/bộ: Tùy loại sofa |
2.3. Bảng báo giá dịch vụ giặt thảm tại nhà
STT |
Hạng Mục |
ĐVT |
Đơn giá dịch vụ |
01 |
Giặt thảm văn phòng, thảm trải sàn. |
Dưới 100 m2 |
Trọn gói 1,300,000 đồng |
02 |
Giặt thảm văn phòng, thảm trải sàn. |
100 – dưới 250 m2 |
10,000 – 14,000 đồng/m2 |
03 |
Giặt thảm văn phòng, thảm trải sàn. |
250 m2 – dưới 500 m2 |
7,000 - 8,000 đồng/m2 |
04 |
Giặt thảm văn phòng, thảm trải sàn. |
Trên 500 m2 |
5,000 – 6,000 đồng/m2 |
3. Báo giá dịch vụ vệ sinh văn phòng
3.1. Giá dịch vụ vệ sinh thảm cho văn phòng
STT | Hạng Mục | Đơn vị tính | Đơn giá |
01 | Giặt thảm văn phòng, thảm trải sàn | Dưới 100m2 | Trọn gói 1.300.000 VND |
02 | Giặt thảm văn phòng, thảm trải sàn | Từ 100m2 đến dưới 250m2 | 10.000 - 14.000 VND/m2 |
03 | Giặt thảm văn phòng, thảm trải sàn | Từ 250m2 đến dưới 500m2 | 7.000 - 8.000 VND/m2 |
04 | Giặt thảm văn phòng, thảm trải sàn | Trên 500m2 | 5.000 - 6.000 VND/m2 |
3.2. Giá dịch vụ giặt ghế văn phòng cho công ty
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Đơn giá |
01 | Giặt ghế văn phòng | Dưới 30 cái | 23,000 VND/cái |
02 | Giặt ghế văn phòng | 31 – 60 cái | 21,000 VND/cái |
03 | Giặt ghế văn phòng | 61 – 70 cái | 17,000 – 19,000 đồng/cái |
04 | Giặt ghế văn phòng | 70 – 100 cái | 13,000 – 18,000 đồng/cái |
05 | Giặt ghế văn phòng | Trên 100 cái | 10,000 – 13,000 đồng/cái |
4. Bảng báo giá các dịch vụ vệ sinh khác tại Nano Clean
4.1. Giá dịch vụ phục hồi đánh bóng vật liệu
STT | Dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | Đánh bóng sàn đá Marble | m2 | 150.000 - 200.000 VND |
2 | Đánh bóng sàn đá Granite | m2 | 150.000 - 200.000 VND |
3 | Đánh bóng sàn bê tông, đá mài, terrazzo | m2 | 200.000 - 300.000 VND |
4 | Phủ bóng sàn vinyl, vinyl chống tĩnh điện | m2 | 60.000 - 120.000 VND |
5 | Phủ bóng sàn cứng: đá, gạch, gỗ, nhựa | m2 | 30.000 - 80.000 VND |
6 | Phục hồi sàn đá, Granite, Marble, Bóng kính | m2 | Liên hệ khảo sát để nhận báo giá. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO VINA
- Địa chỉ: 102 Võ Oanh, Phường 25, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
- Phone: 028 38409368 - Fax: 028 35119486
- Hotline: 0927 770 770
- Mail: admin@nanoclean.vn
- Website: nanoclean.vn
- Fanpage: Nanoclean.vn - Vệ sinh công nghiệp